Bán xe chở máy công trình Thaco Auman 3 chân tải trọng 12 tấn, sàn xe dài 9,2 mét. Thiết kế đóng xe nâng đầu chở máy công trình Auman 3 chân theo yêu cầu, xe phooc nâng đầu Thaco 3 chân 2 cầu 6×4 giá rẻ. Hỗ trợ vay mua xe trả góp lãi suất ưu đãi, hoàn thiện đăng ký đăng kiểm chìa khóa trao tay, giao xe tận nơi toàn quốc.
Hình ảnh xe chở máy công trình Thaco Auman 3 chân
Xem thêm các sản phẩm khác tại >>> xe nâng đầu chở máy công trình
Hệ thống chuyên dùng xe nâng đầu Auman 3 chân được lắp ráp sản xuất tại xưởng Minh Hải Auto với hệ thống chân nâng đầu, cầu dẫn, tời kéo thủy lực … bơm van, xy lanh thủy lực nhập khẩu Hàn Quốc, mới 100% bảo hành 12 tháng.
- Xe nâng đầu chở máy công trình Thaco Auman 3 chân C240C 14 tấn, giá cạnh tranh nhất thị trường.
- Đóng xe theo yêu cầu
- Động cơ Phaser công suất 255 PS.
- Hộp số 8 số tiến 1 số lùi.
Ngoài ra quý khách có thể tham khảo các mẫu xe nâng đầu chở máy công trình 3 chân khác tại công ty như: Dongfeng 3 chân, Chenglong 3 chân, TMT Cửu Long 3 chân, Howo Sinotruk 3 chân, Hyundai 3 chân HD250, Isuzu 3 chân…
Thông số xe nâng đầu chở máy công trình Thaco Auman 3 chân
Nhãn hiệu : | FOTON THACO AUMAN C1400/P255-MB1/MINHHAI-CMCD | ||
Loại phương tiện : | Ô tô chở xe máy chuyên dùng | ||
Xuất xứ : | Trung Quốc – Việt Nam | ||
Cơ sở sản xuất : | Công ty cổ phần thiết bị vật tư Minh Hải | ||
Địa chỉ : | 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe nâng đầu chở máy công trình Auman 3 chân | ||
Trọng lượng bản thân : | 11905 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 11900 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11930 x 2500 x 3440 | mm | |
Kích thước sàn xe chở máy: | 9240 x 2500 x —/— | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | ||
Vết bánh xe trước / sau : | 1960/1860 | mm | |
Số trục : | 3 | ||
Công thức bánh xe : | 6 x 4 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe nâng đầu Auman 3 chân | |||
Nhãn hiệu động cơ: | 6D255-E3P | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 5990 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 188 kW/ 2500 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 11.00 – 20 /11.00 – 20 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Ghi chú: | Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống nhập khẩu Ý, mới 100%; cơ cấu chằng buộc, cố định xe. |