Bán xe nâng đầu chở máy công trình Howo 5 chân tổng tải trọng 34 tấn, tải trọng hàng hóa 18 tấn. Nhận thiết kế xe nâng đầu Howo 5 chân theo yêu cầu, bán xe trả góp, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe toàn quốc.
Sản phẩm xe nâng đầu Howo 5 chân được đóng từ nền xe tải Howo 5 chân tmt 10×4 do nhà máy TMT Cửu Long nhập khẩu từ Trung Quốc. Chiếc xe chở máy công trình Howo 5 chân này sau khi hoàn thiện có tổng tải trọng 34 tấn, tải trọng hàng hóa 18 tấn cùng kích thước sàn chở máy: 8980 x 2500 mm.
Xe nâng đầu chở máy công trình Howo 5 chân được phù hợp sử dụng để vận chuyển các loại xe máy chuyên dùng như: máy xúc đào, máy lu, ủi, các loại máy móc thiết bị khác có tải trọng lớn.
Hình ảnh xe nâng đầu chở máy công trình Howo 5 chân




Xem thêm các sản phẩm khác tại mục >>> xe nâng đầu chở máy công trình
Chiếc xe sau khi hoàn thiện sẽ được trang bị thêm tời kéo thủy lực 20-25 tấn để phục vụ việc lên xuống máy an toàn.
Thông số kỹ thuật xe nâng đầu Howo 5 chân
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TMT ST336220T-A7 |
| ĐỘNG CƠ XE CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH HOWO 5 CHÂN | |
| Kiểu loại | WD615.69 |
| Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 9726 |
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 126 x 130 |
| Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph) | 247/2200 |
| Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 1350/1100 ÷ 1600 |
| KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐẦU HOWO 5 CHÂN | |
| Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm) | 12200 x 2500 x 3925 |
| Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm) | 8980 x 2500 x —/— |
| Khoảng cách trục (mm) | 1950 + 3710 + 1350 + 1390 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 290 |
| TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐẦU 5 CHÂN HOWO | |
| Khối lượng bản thân (kg) | 15880 |
| Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 17990 |
| Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) | 34000 |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY HOWO | |
| Hộp số | Cơ khí, số sàn, 10 số tiến, 2 số lùi. |
| Ly hợp | 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
| HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ê vu bi, trợ lực thủy lực |
| HỆ THỐNG TREO | |
| Treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng (trục 1), giảm chấn thủy lực. |
| Treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá (trục 4 và trụ 5), đệm khí nén (trục 3). |
| HỆ THỐNG PHANH | Phanh đĩa (trục 1 và 2), tang trống (trục 3 và 4), dẫn động khí nén 2 dòng |
| LỐP XE (trước/ sau) | 12R22.5/ 12R22.5 |
| TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 80 |
| Khả năng leo dốc (%) | 40,2 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 12 |