Bán xe cứu hộ giao thông sàn trượt Thaco Ollin 500B kéo chở xe. Chuyên nhập khẩu và đóng mới các mẫu xe cứu hộ theo yêu cầu đảm bảo uy tín, chất lượng, giá thành cạnh tranh, bảo hành dài hạn. Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn.
Xe cứu hộ sàn trượt Ollin 500B được thiết kế trên nền xe tải Thaco Ollin 500B có tải trọng 5 tấn do nhà máy ô tô Trường Hải lắp ráp sản xuất. Hệ thống chuyên dùng sàn chở xe và càng kéo xe được hoàn thiện tại xưởng công ty chúng tôi. Xe cứu hộ Ollin 500B sau khi hoàn thiện có tải trọng 3,75 tấn cùng kích thước sàn chở xe 4600 x 1900 mm.
Hình ảnh xe cứu hộ sàn trượt Ollin 500B
Xem thêm các sản phẩm xe cứu hộ trên nền xe tải Hyundai, Hino, Thaco Ollin 700B, Ollin 700C và các mẫu xe khác của công ty chúng tôi tại >>> Xe Cứu Hộ Giao Thông
Thông số kỹ thuật xe cứu hộ sàn trượt Ollin 500B
Nhãn hiệu : | FOTON THACO OLLIN500B-CS/MH-KCX | ||
Loại phương tiện : | Ô tô kéo, chở xe | ||
Xuất xứ : | Liên doanh Thaco Trường Hải | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ bán hàng : | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe cứu hộ Ollin 500B | ||
Trọng lượng bản thân : | 4255 | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | 1885 | kG | |
– Cầu sau : | 2370 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 3750 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 8200 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6790 x 2000 x 2620 | mm | |
Kích thước lòng sàn chở xe: | 4600 x 1900 x —/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 3360 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1530/1485 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe cứu hộ Ollin 500B | |||
Nhãn hiệu động cơ: | YZ4102ZLQ | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 3432 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 81 kW/ 2900 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 7.00 – 16 /7.00 – 16 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực |