Bán xe nâng đầu 3,5 tấn Hyundai HD650 giá thành cạnh tranh, bảo hành dài hạn. Chuyên thiết kế các sản phẩm xe fooc, xe phooc nâng đầu chở máy công trình sử dụng để vận chuyển máy xúc, máy đào, máy gặt lúa, máy nông nghiệp, máy công trình. Bán xe trả góp, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe toàn quốc.
Khi quý khách mua xe nâng đầu Hyundai 3,5 tấn tại Minh Hải Auto sẽ được hỗ trợ tư vấn vay mua xe trả góp qua ngân hàng (nếu khách hàng có nhu cầu), đăng ký đăng kiểm hoàn thiện giấy tờ xe, giao xe tận nơi trên toàn quốc.
Hình ảnh xe nâng đầu Hyundai 3,5 tấn
Chiếc xe nâng đầu 3,5 tấn này được thiết kế đóng trên nền xe tải Hyundai HD650 do nhà máy ô tô Trường Hải Thaco lắp ráp sản xuất với linh kiện được nhập khẩu từ Hyundai Hàn Quốc theo hình thức CKD.
Xe nâng đầu Hyundai 3.5 tấn với kích thước nhỏ gọn phù hợp sử dụng để vận chuyển máy gặt lúa, máy nông nghiệp, xe nâng hàng, xe nâng người … hoặc cũng có thể sử dụng làm xe cứu hộ giao thông.
Xem thêm các sản phẩm khác tại >>> xe nâng đầu chở máy công trình
Thông số kỹ thuật xe nâng đầu Hyundai 3,5 tấn
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO HYUNDAI HD650 | |
1 |
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 7070 x 2200 x 2590 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4750 x 2200 x —/— | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.735 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.650/1.495 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,3 | |
Khả năng leo dốc | % | 38,1% | |
Tốc độ tối đa | km/h | 104 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | |
2 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng bản thân | Kg | 4555 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 3450 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 8200 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
3 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu | D4DB | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 104 x 115 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 | ||
Tỷ số truyền cuối | 5.428 | ||
5 |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 |
LỐP VÀ MÂM |
||
Hiệu | MAXXIS | ||
Thông số lốp | trước/sau | 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) | |
8 |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
9 |
TRANG THIẾT BỊ |
||
Hệ thống âm thanh | Radio, USB | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
10 | BẢO HÀNH XE NÂNG ĐẦU HYUNDAI 3,5 TẤN | 2 năm hoặc 50.000 km |