Xe nâng đầu chở máy công trình Hyundai HD120SL tải trọng 7,4 tấn, chiều dài mặt sàn 6,15 mét. Chiếc xe nâng đầu Hyundai HD120SL phù hợp sử dụng để vận chuyển máy gặt lúa, máy xúc đào, máy nông nghiệp, máy xây dựng…
Khi quý khách mua xe nâng đầu chở máy công trình Hyundai 120SL tại Minh Hải Auto sẽ được nhân viên hỗ trợ các thủ tục liên quan đăng kí, đăng kiểm hoàn thiện, giao xe tận nơi chìa khóa trao tay. Mọi chi tiết về báo giá sản phẩm này xin vui lòng liên hệ Hotline: 096 595 3938.
Hình ảnh xe nâng đầu chở máy công trình Hyundai HD120SL
Xem thêm các sản phẩm khác tại >>> xe nâng đầu chở máy công trình
Sản phẩm xe nâng đầu chở máy công trình Hyundai HD120SL tải trọng 8 tấn là một chiếc xe tải có tải trọng vượt trội trong phân khúc xe Hyundai 3.5 tấn nâng tải. Xe nâng đầu Hyundai 8 tấn HD120SL thỏa mãn nhu cầu muốn nâng tải và chiều dài lòng thùng xe dài của đại đa số khách hàng.
Thông số xe nâng đầu chở máy công trình Hyundai HD120SL
Nhãn hiệu : | DOTHANH MIGHTY HD120SL/TTCM-CMCD | ||
Loại phương tiện : | Ô tô chở xe máy chuyên dùng | ||
Xuất xứ : | Hàn Quốc – Việt Nam | ||
Cơ sở sản xuất : | Công ty cổ phần thiết bị vật tư Minh Hải | ||
Địa chỉ : | 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe nâng đầu Hyundai HD120SL | ||
Trọng lượng bản thân : | 4455 | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | 2155 | kG | |
– Cầu sau : | 2300 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 7350 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 12000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8490 x 2200 x 2550 | mm | |
Kích thước lòng mặt sàn chở máy: | 6150 x 2200 x —/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 4735 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1495 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe nâng đầu Hyundai HD120SL |
|||
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 3907 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2900 v/ph | ||
Lốp xe Hyundai HD120SL |
|||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Kích thước bánh xe trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | ||
Hệ thống phanh : |
|||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái : |
|||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||
Ghi chú: | Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo thủy lực, cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. |