Xe rửa đường Dongfeng nhập khẩu đồng bộ từ Trung Quốc, tiêu chuẩn khí thải Euro 4 trở về sau, được trang bị bơm lưu lượng 60 m3/h, hệ thống béc phun trước dạng dàn phun, điều chỉnh được góc phun, bép phun sau dạng dẹt và súng phun cao áp đầy đủ. Hệ thống bơm van điều khiển đồng bộ theo xe.
Xe phun nước rửa đường Dongfeng phù hợp sử dụng để rửa bề mặt đường và tưới cây trên các trục đường trong thành phố, khu đô thị hay các khu công nghiệp. Chiếc xe này được rất nhiều các doanh nghiệp môi trường đô thị đầu tư bởi những ưu điểm của nó.
Các Mẫu Xe Rửa Đường Dongfeng
Với giá thành cạnh tranh, thời gian giao hàng nhanh, Các mẫu xe rửa đường Dongfeng luôn được khách hàng lựa chọn hàng đầu. Minh Hải Auto xin giới thiệu một số mẫu xe phun nước rửa đường đang cung cấp tại thị trường như sau:
Xe Rửa Đường Dongfeng 5 Khối
Thông số kỹ thuật Xe rửa đường Dongfeng 5 khối
Nhãn hiệu / Mô-đen | DONGFENG / CSC5090GSS3 | ||
Công thức bánh xe | 4×2 | ||
Trọng lượng | Tự trọng thiết kế (kg) | 4.205 | |
Tải trọng cho phép (kg) | 5.000 | ||
Tổng trọng thiết kế/ cho phép(kg) | 9.400 | ||
Kích thước | Tổng thể (mm) | Dài | 6.995 |
Rộng | 2.100 | ||
Cao | 2.580 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.800 | ||
Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 95 | |
Tổng thành | Ca-bin | Loại | Tiêu chuẩn loại lật được, tay lái có trợ lực, có Radio Catsette – MP3 |
Điều hòa | Có | ||
Động cơ | Model | CY4102-E3C | |
Chủng loại | Động cơ DIESEL, 4 kỳ, có Turbo tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng. | ||
Công suất/ tốc độ vòng quay (kw/r/min) | 91/2.800 | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3.856 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | ||
Sát-xi | Hộp số | 6 số (5 số tiến, 1 số lùi) | |
Lốp | Cỡ lốp | 8.25-16 | |
Số lượng | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Hình ảnh xe rửa đường Dongfeng 5 khối
Xe Rửa Đường Dongfeng 9 Khối
Thông số kỹ thuật xe rửa đường Dongfeng 9 khối:
Danh mục hàng hoá | Thông tin |
Chủng loại xe | Xe ô tô xi téc phun nước |
Nhãn hiệu xe | DONGFENG |
Model xe | SYZZ5160GPSEX |
Năm sản xuất | 2022 |
Chất lượng | Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ |
Tổng trọng lượng theo thiết kế | 15.800 Kg |
Tải trọng cho phép | 9,100 Kg |
Trọng lượng bản thân | 6,505 Kg |
Chiều dài cơ sở | 4700 mm |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) | 8360×2490×2850 mm |
Kích thước téc | 5030 x 1960 x 1230 mm |
Độ dày téc | 4 mm |
Dung tích téc | 9100 Lít |
Bơm nước | WEILONG 80QZF-50/110
Công suất: 28.8 Kw |
Động cơ | |
Moden động cơ | ISB180-50 (Cummins tiêu chuẩn Euro 5) |
Loại động cơ | Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có turbo tăng áp |
Công suất tối đa (KW) | 132 kw (180 HP) |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Các thông số khác | |
Số trục | 2 |
Hộp số | FAST (liên doanh Áo) 8JS85T, hộp số 2 tầng, 08 số tiến + 02 số lùi, có đồng tốc giúp việc vào số được dễ dàng, êm ái. |
Lốp | 10.0R20 |
Hệ thống lái | Hệ thống lái thuỷ lực |
Hệ thồng phanh | Tang trống dẫn động khí nén, có hệ thống điều hòa lực phanh ABS |
Các thiết bị đi kèm | |
Điều hoà | Có điều hoà |
Nội thất và phụ tùng kèm theo | Có trợ lực tay lái, radio – casset, 01 bộ lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
Thiết bị chuyên dùng | |
Điều khiển bơm và hệ thống phun, tưới, súng phun… | Điều khiển trực tiếp bằng khí nén trên Cabin thông qua các công tắc và bằng tay (trên các van) |
Sàn công tác phun nước phía sau | Vật liệu sàn bằng Inox nhám dày 3mm; lan can Inox 304 đảm bảo bền, đẹp, hạn chế gỉ sét trong môi trường làm việc thường xuyên tiếp xúc với nước. |
Hình Ảnh xe rửa đường Dongfeng 9 khối:
Xe Rửa Đường Dongfeng 13 Khối
Thông số kỹ thuật xe rửa đường Dongfeng 13 khối:
TT | Danh mục hàng hoá | Yêu cầu |
1 | Chủng loại xe | Ô tô xi téc phun nước |
2 | Nhãn hiệu xe | DONGFENG |
3 | Model xe | YZZ5250GPSEX |
4 | Model chassis | EQ1250GD5DJ1 |
5 | Năm sản xuất | Năm 2021 |
6 | Chất lượng | Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ |
7 | Tổng trọng lượng theo thiết kế | 24.000 Kg |
8 | Tải trọng cho phép | 13.500 Kg |
9 | Trọng lượng bản thân | 10.370 Kg |
10 | Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm | 9.440×2.500×3.140 |
11 | Chiều dài cơ sở | 4.350+1.300 mm |
Động cơ | ||
12 | Moden động cơ | YC6A270-50 (YUCHAI tiêu chuẩn Euro 5) |
13 | Loại động cơ | Diesel 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có turbo tăng áp |
14 | Công suất tối đa (KW) | 199 kw (270 HP) |
17 | Loại nhiên liệu | Diesel |
Hộp số | ||
18 | Model | FAST (liên doanh Áo) 10JSD160TB, hộp số 2 tầng có đồng tốc
|
Các thông số khác | ||
19 | Tốc độ tối đa Km/h | 90 |
20 | Khả năng leo dốc (%) | 30 |
21 | Cự ly phanh (m) | 14 |
23 | Số trục | 2 |
24 | Lốp | 11.00R20 lốp bố thép |
26 | Hệ thống lái | Hệ thống lái thuỷ lực |
27 | Hệ thồng phanh | Phanh hơi Lốc kê |
Các thiết bị đi kèm | ||
29 | Điều hoà | Có điều hoà |
30 | Nội thất và phụ tùng kèm theo | Có trợ lực tay lái, radio – casset, 01 bộ lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
Hình Ảnh xe rửa đường Dongfeng 13 khối:
Xe Rửa Đường Dongfeng 17 Khối
Thông số kỹ thuật xe rửa đường Dongfeng 17 khối:
- Nhãn hiệu số loại: DONGFENG CSC5310GSS5
- Tổng tải trọng: 24000 kg
- Tải trọng cho phép chở: 17500 kg
- Động cơ: YC6L310 50, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xy lanh: 8424 cm3
- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 228/2200(kW/r/min)
- Công thức bánh xe: 8 x 4
- Số chỗ ngồi: 02
- Kích thước xe (D x R x C):12.000 x 2.480.x.3.150 mm
- Kích thước bao ngoài xi téc:7.850/7.700 x 2.150 x 1.310 mm
- Chiều dài cơ sở: 950 + 5.050 + 1.350 mm
- Kích thước lốp: 11.00R20
- Thể tích: 17.500 lít.
- Hệ thống bơm trang bị cho xe rửa đường Dongfeng 17 khối:
- Lưu lượng (m3/h) : 60
- Hệ thống phun nước:
- Đường ống thép
- Bép phun nước dẹt phía trước.
- Súng phun nước: lắp đặt trên sàn công tác phía sau thùng xe, có thể điều chỉnh góc độ.
Ảnh xe rửa đường Dongfeng 17 khối:
Xe Rửa Đường Dongfeng 20 Khối 5 Chân
THÔNG SỐ CHUNG XE RỬA ĐƯỜNG DONGFENG 20 KHỐI | |||
Loại phương tiện | |||
Nhãn hiệu, số loại |
DONGFENG |
||
Năm sản xuất |
2021 |
||
Nước sản xuất |
Việt Nam |
||
Đơn vị sản xuất |
Công ty CP thiết bị vật tư Minh Hải |
||
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước bao ngoài |
11970 x 2500 x 3100 (mm) |
||
Kích thước phần bồn chứa nước |
20 .000 Lít |
||
Công thức bánh xe |
10 x 4 |
||
Chiều dài cơ sở |
1950 + 3530 + 1310 + 1310 mm |
||
KHỐI LƯỢNG | |||
Khối lượng bản thân |
13870 Kg |
||
Khối lượng cho phép chở |
20.000 Kg |
||
Khối lượng toàn bộ |
34.000 Kg |
||
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
||
ĐỘNG CƠ | |||
Model |
YC6L350 – 50 |
||
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
||
Dung tích xy lanh |
8424 cm3 |
||
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
120 x 130 (mm) |
||
Tỉ số nén | 18:1 | ||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
257 / 2200 (KW /v/ph) |
||
KHUNG XE | |||
Hộp số |
MS |
||
Hộp số chính | Kiểu |
Hộp số 2 tầng |
LỐP XE. |
11.00R20 |
||
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) |
||
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |||
Tốc độ tối đa |
96 Km/h |
||
Khả năng leo dốc |
41 % |
||
THÔNG SỐ KHÁC | |||
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
180 L |
Hệ Thống Chuyên Dùng Xe Rửa Đường Dongfeng 20 Khối
Thể tích bồn chứa nước | 20 m3 ( 20 khối ) | ||
Hình dạng |
Kiểu hình êlip , có nắp chắn trên nóc , bên trong xitec có vách chắn sóng |
||
Kích thước bồn chứa |
8350/8050 x 2200 x 1420 ( mm) |
||
Vật liệu |
Thép chịu lực SS400 ( theo tiêu chuẩn Nhật ) |
||
Độ dày vật liệu thân téc |
Dày 03 mm |
||
Vật liệu làm đốc téc |
Dày 04 mm |
||
Sơn bên ngoài xitec |
Sơn 2 lớp , lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt |
||
Cửa họng xả |
02 họng |
||
Kiểu cửa | Loại 65A , có nắp khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa ( tiêu chuẩn Việt Nam ) | ||
Vị Trí |
Loại 65A bố trí 2 bên téc |
||
Cửa họng hút |
01 họng |
||
Kiểu cửa |
Loại 75A , có khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa ( tiêu chuẩn Việt Nam ) |
||
Vị trí |
Bố trí phía bên téc |
||
Dàn phun nước |
01 chiếc |
||
Vị trí |
Bố trí sau đuôi xe |
||
Kết cấu dàn |
Dạng ống dài , có gắn các đầu phun |
||
Điều khiển |
Được điều khiển bằng điện , khí nén trong cabin |
||
Ống xả | |||
Loại |
Của 65A , lắp loại ống mềm , làm bằng vải tráng cao su , lắp phù hợp với cửa xả |
||
Số lượng |
ống nhựa lõi thép đường kính 60 |
||
Chiều dài ống |
10 m |
||
Ống hút | |||
Loại |
Loại ống nhựa có bố thép , lắp phù hợp với của hút |
||
Số lượng |
02 đoạn |
||
Chiều dài ống |
5m |
||
Van 3 cửa | |||
Loại |
Cỡ 2,5 ‘’ |
||
Công dụng |
Đảo chiều hút và xả ( phun ) |
||
Các thiết bị phụ trợ khác |
Van an toàn , phao chống tràn , thước báo mực nước , được lắp ráp đầy đủ giúp xe hoạt động hiệu quả |
Bơm nước xe rửa đường Dongfeng 20 khối
BƠM NƯỚC | Model |
Bơm ly tâm có cơ cấu tự mồi |
|
Lưu Lượng |
60 khối /1 giờ |
||
Tốc độ vòng tua |
1180 vòng /phút , |
||
Chiều cao cột áp |
40 m |
||
Xuất xứ |
Bơm Đài Loan |
Video Xe Rửa Đường Dongfeng
Súng phun nước xe rửa đường Dongfeng có thể điều chỉnh góc độ, khoảng cách và lưu lượng phun nước tùy theo mục đích sử dụng.
>>> Xem thêm sản phẩm Xe phun nước rửa đường
TRANG BỊ XE RỬA ĐƯỜNG DONGFENG
Trang bị kèm theo xe rửa đường Dongfeng:
– Béc phun rửa đường phía trước, điều chỉnh được góc phun bằng tay;
– Vòi phun tưới cây phía sau, súng phun phía sau;
– Điều khiển hệ thống phun trước và sau trong cabin.
– 02 đường ống hút nước
Phụ tùng theo xe:
– 01 bánh xe dự phòng.
– 01 con đội và tay quay.
– Bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
– Sách hướng dẫn sử dụng.
– Sổ bảo hành.
——————————-
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị nâng và xe chuyên dùng, chúng tôi cam kết:
– Sản phẩm chất lượng tốt nhất
– Phong cách phục vụ tin cậy và chuyên nghiệp
– Đáp ứng nhu cầu khắt khe nhất của Quý khách.
——————————-
Mọi chi tiết và đặt hàng sản phẩm:
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ MINH HẢI
Miền Bắc: Số 55 Nguyễn Văn Linh, P.Phúc Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
Miền Nam: Số 138/7 An Phú Đông 3, KP 5, P An Phú Đông, Q 12, TP HCM.
Email: [email protected] | Hotline: 0912 39 8586